近付く
ちかづく「CẬN PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Tiếp cận, lại gần, đến gần, gần tới
近付
きやすい
Dễ gần
あんな
連中
には
近付
くな
Đừng có tới gần cái nhóm đó
春休
みが
近付
いた
Kỳ nghỉ hè đã đến gần

Từ đồng nghĩa của 近付く
verb
Từ trái nghĩa của 近付く
Bảng chia động từ của 近付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 近付くぐ/ちかづくぐ |
Quá khứ (た) | 近付くいだ |
Phủ định (未然) | 近付くがない |
Lịch sự (丁寧) | 近付くぎます |
te (て) | 近付くいで |
Khả năng (可能) | 近付くげる |
Thụ động (受身) | 近付くがれる |
Sai khiến (使役) | 近付くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 近付くぐ |
Điều kiện (条件) | 近付くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 近付くげ |
Ý chí (意向) | 近付くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 近付くぐな |