Kết quả tra cứu 近代
Các từ liên quan tới 近代
近代
きんだい
「CẬN ĐẠI」
◆ Cận
近代
の
始
まりを
告
げる
Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại
近代
において
Ở thời cận đại
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cận đại; hiện đạI
近代
の
始
まりを
告
げる
Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại
近代ラテン語
Ngôn ngữ La tinh hiện đại.
近代バイオテクノロジー
が
生
み
出
した
食品
Thực phẩm đó đã được sản xuất bởi công nghệ sinh học hiện đại
◆ Cận kim
◆ Hiện đại
近代化
の
継続
Tiếp tục hiện đại hóa
近代音楽
Âm nhạc hiện đại
日本
の
近代演劇界
に
大
きな
足跡
を
残
す
In hằn một dấu ấn lớn trong thế giới kịch hiện đại Nhật Bản

Đăng nhập để xem giải thích