近代
きんだい「CẬN ĐẠI」
Cận
近代
の
始
まりを
告
げる
Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại
近代
において
Ở thời cận đại
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cận đại; hiện đạI
近代
の
始
まりを
告
げる
Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại
近代ラテン語
Ngôn ngữ La tinh hiện đại.
近代バイオテクノロジー
が
生
み
出
した
食品
Thực phẩm đó đã được sản xuất bởi công nghệ sinh học hiện đại
Cận kim
Hiện đại
近代化
の
継続
Tiếp tục hiện đại hóa
近代音楽
Âm nhạc hiện đại
日本
の
近代演劇界
に
大
きな
足跡
を
残
す
In hằn một dấu ấn lớn trong thế giới kịch hiện đại Nhật Bản

Từ trái nghĩa của 近代
近代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近代
近代人 きんだいじん
người hiện đại
近代オリンピック きんだいオリンピック
Olympic hiện đại
近代的 きんだいてき
mang tính hiện đại, tính tân tiến
近代化 きんだいか
sự hiện đại hoá; sự đổi mới
近代劇 きんだいげき
kịch hiện đại; sân khấu kịch hiện đại
近代史 きんだいし
lịch sử hiện đại
近代詩 きんだいし
nghệ thuật thơ hiện đại; thơ cận đại
近代思想 きんだいしそう
tư tưởng hiện đại.