Các từ liên quan tới 近江今津駅 (江若鉄道)
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
江 こう え
vịnh nhỏ.
鉄道駅 てつどうえき
ga đường sắt.
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.