Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近江舞子駅
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
駅近 えきちか
gần nhà ga
舞子 まいこ ぶぎ
dạy nghề vũ nữ nhật; nhảy cô gái
舞囃子 まいばやし
hình thức biểu diễn nhạc kịch của kịch Noh (vai diễn Shite sẽ không đeo mặt nạ)
獅子舞 ししまい
múa lân, múa sư tử
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
江戸歌舞伎 えどかぶき
kịch kabuki của vùng Edo
駅子 えきし
nhân viên nhà ga (dưới thời ritsuryo)