Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤謙三郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
謙譲 けんじょう
khiêm nhường; khiêm tốn
謙称 けんしょう
cách nói khiêm nghường; lời xưng hô khiêm nghường
恭謙 きょうけん
khiêm tốn; nhún nhường
謙虚 けんきょ
khiêm nhường; khiêm tốn