Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返信料封筒
へんしんりょうふうとう
sự trở lại, phong bì trả bưu phí
返信用封筒 へんしんようふうとう
phong bì thư ghi sẵn địa chỉ của mình
返信用の封筒 へんしんようのふうとう
返信料 へんしんりょう
trả lại bưu phí
封筒 ふうとう
bao thư
封筒(クラフト封筒 等) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など)
Phong bì (phong bì kraft, v.v.)
茶封筒 ちゃぶうとう
phong bì màu nâu
和封筒 わふうとう
phong bì kiểu Nhật
角封筒 かくふうとう かくぶうとう
phong bì kiểu phương Tây
Đăng nhập để xem giải thích