返杯
へんぱい「PHẢN BÔI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mời uống (rượu) trả lại; uống trả tạ ơn

Bảng chia động từ của 返杯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返杯する/へんぱいする |
Quá khứ (た) | 返杯した |
Phủ định (未然) | 返杯しない |
Lịch sự (丁寧) | 返杯します |
te (て) | 返杯して |
Khả năng (可能) | 返杯できる |
Thụ động (受身) | 返杯される |
Sai khiến (使役) | 返杯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返杯すられる |
Điều kiện (条件) | 返杯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返杯しろ |
Ý chí (意向) | 返杯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返杯するな |