返答 へんとう
sự trả lời; sự đáp lời
口返答 くちへんとう
sự trả miếng; sự ăn miếng trả miếng
返書 へんしょ
Bản trả lời, bản hồi đáp
答申書 とうしんしょ
báo cáo (về những gì tìm được).
答弁書 とうべんしょ
văn bản trả lời; bản giải trình
返答次第 へんとうしだい
sự phụ thuộc vào câu trả lời
返信葉書 へんしんはがき
bưu thiếp hồi đáp