返納
へんのう「PHẢN NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả lại các vật phẩm đã mượn hoặc đã sử dụng cho chủ sở hữu hoặc nơi ban đầu chúng

Bảng chia động từ của 返納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返納する/へんのうする |
Quá khứ (た) | 返納した |
Phủ định (未然) | 返納しない |
Lịch sự (丁寧) | 返納します |
te (て) | 返納して |
Khả năng (可能) | 返納できる |
Thụ động (受身) | 返納される |
Sai khiến (使役) | 返納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返納すられる |
Điều kiện (条件) | 返納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返納しろ |
Ý chí (意向) | 返納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返納するな |
返納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返納
自主返納 じ しゅへん のう
Tự nguyện nộp trả
納まり返る おさまりかえる
hài lòng với vị trí của mình
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm
奉納 ほうのう
sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế.
納税 のうぜい
nộp thuế.
出納 すいとう
sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập.
貢納 こうのう
cống hiến; đóng góp