迷惑
めいわく べいこく「MÊ HOẶC」
Phiền
迷惑
をおかけして
申
し
訳
ありません。
Xin lỗi đã làm phiền bạn.
迷惑
にならないようにしなさい。
Đừng bao giờ tự làm phiền mình.
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự phiền hà; sự quấy rầy; sự làm phiền
御迷惑
とは
存
じますが...
Xin lỗi làm phiền bạn nhưng... .
Phiền hà; quấy rầy.

Từ đồng nghĩa của 迷惑
noun