迷惑電話
めいわくでんわ「MÊ HOẶC ĐIỆN THOẠI」
☆ Danh từ
Cuộc gọi rác, cuộc gọi làm phiền

迷惑電話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷惑電話
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
迷惑 めいわく べいこく
phiền
御迷惑 ごめいわく
lo lắng; sự quấy rầy
迷惑メールフィルタ めーわくメールフィルタ
bộ lọc email rác
迷惑な めいわくな
Phiền phức, rắc rối, quấy rầy
大迷惑 だいめいわく おおめいわく
sự bất tiện lớn; phiền toái lớn
ご迷惑 ごめいわく
lo lắng, sự phiền phức, sự quấy rầy
傍迷惑 はためいわく
sự làm phiền tới người khác