迷迭香
まんねんろう マンネンロウ「MÊ ĐIỆT HƯƠNG」
☆ Danh từ
(thực vật học) cây hương thảo

迷迭香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷迭香
迭 てつ
Sự thay đổi
更迭 こうてつ
di dịch
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
更迭する こうてつする
đắc cách.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị