退潮
たいちょう「THỐI TRIỀU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Triều xuống

Bảng chia động từ của 退潮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退潮する/たいちょうする |
Quá khứ (た) | 退潮した |
Phủ định (未然) | 退潮しない |
Lịch sự (丁寧) | 退潮します |
te (て) | 退潮して |
Khả năng (可能) | 退潮できる |
Thụ động (受身) | 退潮される |
Sai khiến (使役) | 退潮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退潮すられる |
Điều kiện (条件) | 退潮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退潮しろ |
Ý chí (意向) | 退潮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退潮するな |