逃げ延びる
にげのびる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chạy thoát, trốn thoát

Bảng chia động từ của 逃げ延びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃げ延びる/にげのびるる |
Quá khứ (た) | 逃げ延びた |
Phủ định (未然) | 逃げ延びない |
Lịch sự (丁寧) | 逃げ延びます |
te (て) | 逃げ延びて |
Khả năng (可能) | 逃げ延びられる |
Thụ động (受身) | 逃げ延びられる |
Sai khiến (使役) | 逃げ延びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃げ延びられる |
Điều kiện (条件) | 逃げ延びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃げ延びいろ |
Ý chí (意向) | 逃げ延びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃げ延びるな |