逃げ惑う
にげまどう「ĐÀO HOẶC」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Băn khoăn không biết chạy trốn theo đường nào

Bảng chia động từ của 逃げ惑う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃げ惑う/にげまどうう |
Quá khứ (た) | 逃げ惑った |
Phủ định (未然) | 逃げ惑わない |
Lịch sự (丁寧) | 逃げ惑います |
te (て) | 逃げ惑って |
Khả năng (可能) | 逃げ惑える |
Thụ động (受身) | 逃げ惑われる |
Sai khiến (使役) | 逃げ惑わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃げ惑う |
Điều kiện (条件) | 逃げ惑えば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃げ惑え |
Ý chí (意向) | 逃げ惑おう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃げ惑うな |
逃げ惑う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逃げ惑う
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
ドラフト(逃げ) ドラフト(にげ)
mép ngoài (chỉ vị trí )
ピン逃げ ピンにげ
ping pong dash, ding dong dash
逃げ溝 にげみぞ
rãnh giải phóng mặt bằng, cắt dưới
逃げ足 にげあし
sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân).
逃げ口 にげぐち
cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác.
逃げ馬 にげうま
con ngựa dẫn đầu
逃げ腰 にげごし
Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh.