Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃げる にげる
bôn ba
逃げ後れる にげおくれる
Chạy trốn không kịp; không kịp trốn thoát.
逃げ隠れる にげかくれる
chạy trốn
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
逃げざる にげざる
chạy mất.
逃げ去る にげさる
biến đi, biến mất
逃げ走る にげはしる
chạy trốn, trốn chạy
逃げ回る にげまわる
chạy trốn khắp nơi