Các từ liên quan tới 逆転裁判 〜その「真実」、異議あり!〜
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
真実の しんじつの
đúng
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
異議 いぎ
phản đối; khiếu nại; bất bình; kháng nghị
真逆 まぎゃく まさか
Không ngờ
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg