透き通る
すきとおる「THẤU THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trong suốt
水晶
は
透
き
通
っている。
Thủy tinh trong suốt.
Trong vắt
昔
この
湖
の
水
は
透
き
通
っていた。
Ngày xưa nước của cái hồ này trong vắt.
エミリー
は
透
き
通
るような
青
い
目
をしている。
Emily có đôi mắt xanh trong vắt .

Bảng chia động từ của 透き通る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 透き通る/すきとおるる |
Quá khứ (た) | 透き通った |
Phủ định (未然) | 透き通らない |
Lịch sự (丁寧) | 透き通ります |
te (て) | 透き通って |
Khả năng (可能) | 透き通れる |
Thụ động (受身) | 透き通られる |
Sai khiến (使役) | 透き通らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 透き通られる |
Điều kiện (条件) | 透き通れば |
Mệnh lệnh (命令) | 透き通れ |
Ý chí (意向) | 透き通ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 透き通るな |
透き通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透き通る
透き通す すきとおす
nhìn thấu
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
透き すき
thử hoặc cơ hội; tiếng loảng xoảng (trong áo giáp (của) ai đó) khoảng; chỗ trống
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.