逐字訳
ちくじやく「TRỤC TỰ DỊCH」
☆ Danh từ
Sự dịch đúng nguyên văn

逐字訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逐字訳
逐語訳 ちくごやく
sự dịch thô (dịch theo mặt chữ); sự trực dịch
字訳 じやく
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
逐次通訳 ちくじつうやく
dịch nối tiếp
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập