通
つう「THÔNG」
Dùng để đếm các thư từ, thông báo,..
手紙一通
Sành sỏi thông thạo
☆ Tính từ đuôi な, danh từ làm hậu tố
Bức, cái...
学校
に
通
いながら
アルバイト
をする
Vừa đi học vừa đi làm thêm

Từ đồng nghĩa của 通
noun
通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通
通常 つうじょう
bình thường
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF