Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通仮字
仮字 かりじ
chữ Kana
ローマじ ローマ字
Romaji
通字 つうじ
ký tự phân biệt được sử dụng trong tên của tất cả những người thuộc một thị tộc hoặc dòng dõi
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
仮名文字 かなもじ かめいもじ
những ký hiệu âm tiết trong tiếng Nhật