Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通所施設
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
核施設 かくしせつ
cơ sở hạt nhân
施設ニュース しせつニュース
Tin cơ sở
レジャー施設 レジャーしせつ
cơ sở giải trí