通知貸付
つうちかしつけ「THÔNG TRI THẢI PHÓ」
Cho vay thông tri.

通知貸付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通知貸付
短期通知貸付 たんきつうちかしつけ
cho vay thông tri ngắn hạn.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
通貸 つうか
Tiền tệ
貸付 かしつけ
sự đưa cho vay, sự đưa cho mượn
委付通知書 いふつうちしょ
notice of abandonment (of securities, etc.)
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
貸付金 かしつけきん
tiền cho vay, tiền cho mượn