Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通鑑前編
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前編 ぜんぺん
tập trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.