通関代理店
つうかんだいりてん
Đại lý thông quan.

通関代理店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通関代理店
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税関代理店 ぜいかんだいりてん
đại lý thông quan.
代理店 だいりてん
hãng đại lý.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
福代理店 ふくだいりてん
đại lý thứ cấp.
代理店経費 だいりてんけいひ
chi phí đại lý
商業代理店 しょうぎょうだいりてん
đại lý thương mại.