Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 速度表示灯
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
表示灯 ひょうじとう
đèn báo hiệu; đèn tín hiệu
表示灯 ひょうじとう ひょうじとう ひょうじとう
đèn báo hiệu
表示灯 セキュリティシステム ひょうじとう セキュリティシステム ひょうじとう セキュリティシステム ひょうじとう セキュリティシステム
Đèn hiển thị hệ thống an ninh
中型表示灯 ちゅうがたひょうじとう
đèn hiển thị loại trung
小型表示灯 こがたひょうじとう
đèn hiển thị nhỏ
大型表示灯 おおがたひょうじとう
đèn hiển thị lớn
誘導灯表示板 ゆうどうともしびひょうじばん
bảng hiển thị đèn chỉ dẫn