造園術
ぞうえんじゅつ「TẠO VIÊN THUẬT」
☆ Danh từ
Nghệ thuật làm vườn cảnh

造園術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造園術
造園 ぞうえん
kiến trúc phong cảnh
造瘻術 ぞうろうじゅつ
cách mổ để tạo nên hậu môn nhân tạo
ストーマ造設術 ストーマぞーせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo
胃造瘻術 いつくりろうじゅつ
mở thông dạ dày
腸造瘻術 ちょうつくりろうじゅつ
mở thông ruột no
造本技術 ぞうほんぎじゅつ
nghệ thuật (của) bookbinding hoặc bookmaking
造形美術 ぞうけいびじゅつ
thuật tạo hình
尿管造瘻術 にょうかんつくりろうじゅつ
mở thông niệu quản