造詣
ぞうけい「TẠO NGHỆ」
☆ Danh từ
Sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái

造詣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造詣
造詣深い ぞうけいふかい ぞうけいぶかい
scholarly, learned
造詣の奥深さ ぞうけいのおくぶかさ ぞうけいのおくふかさ
kiến thức sâu
初詣 はつもうで
Việc đi lễ chùa đầu năm mới
詣で もうで
đi hành hương
参詣 さんけい
cuộc hành hương, đi hành hương
仏詣 ぶっけい
act of visiting a Shinto shrine or Buddhist temple
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
参詣者 さんけいしゃ
khách hành hương