連用
れんよう「LIÊN DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự liên tục sử dụng, sự dùng liên tục (thuốc ngủ...)

Bảng chia động từ của 連用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連用する/れんようする |
Quá khứ (た) | 連用した |
Phủ định (未然) | 連用しない |
Lịch sự (丁寧) | 連用します |
te (て) | 連用して |
Khả năng (可能) | 連用できる |
Thụ động (受身) | 連用される |
Sai khiến (使役) | 連用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連用すられる |
Điều kiện (条件) | 連用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連用しろ |
Ý chí (意向) | 連用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連用するな |
連用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連用
連用形 れんようけい
thể liên kết
関連用品 かんれんようひん
vật liệu liên quan
連用修飾語 れんようしゅうしょくご
bổ ngữ liên dụng
ベッド関連用品 ベッドかんれんようひん
đồ dùng liên quan đến giường
ブレード関連用品 ブレードかんれんようひん
phụ kiện liên quan đến bộ phận bảo vệ lưỡi cắt
ポンプ関連用品 ポンプかんれんようひん
phụ kiện bơm (các sản phẩm, vật phẩm hoặc thiết bị liên quan đến việc sử dụng và bảo trì các loại bơm)
マグネットベース関連用品 マグネットベースかんれんようひん
Phụ kiện liên quan đến cơ sở nam châm.
靴関連用品 くつかんれんようひん
phụ kiện cho giày