連立方程式
れんりつほうていしき
☆ Cụm từ
Hệ phương trình

連立方程式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連立方程式
連立方程式(ekvaciaro) れんりつほうていしき
hệ phương trình
(連立方程式などで未知数の)消去 (れんりつほーてーしきなどでみちすーの)しょーきょ
thay thế một số ẩn số bằng các ẩn số khác
連立微分方程式 れんりつびぶんほうていしき
phương trình vi phân đồng thời
方程式 ほうていしき
biểu thức
二元連立一次方程式 にげんれんりついちじほうていしき
hệ phương trình tuyến tính nhị phân
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực