連絡が取れる
れんらくがとれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Có thể liên lạc

Bảng chia động từ của 連絡が取れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連絡が取れる/れんらくがとれるる |
Quá khứ (た) | 連絡が取れた |
Phủ định (未然) | 連絡が取れない |
Lịch sự (丁寧) | 連絡が取れます |
te (て) | 連絡が取れて |
Khả năng (可能) | 連絡が取れられる |
Thụ động (受身) | 連絡が取れられる |
Sai khiến (使役) | 連絡が取れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連絡が取れられる |
Điều kiện (条件) | 連絡が取れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連絡が取れいろ |
Ý chí (意向) | 連絡が取れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連絡が取れるな |
連絡が取れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連絡が取れる
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡を取る れんらくをとる
Trao đổi thông tin, duy trì mối quan hệ với một người.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡する れんらく
liên lạc
連絡がつく れんらくがつく
liên lạc
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡会 れんらくかい
nhóm liên lạc
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết