連絡を絶つ
れんらくをたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Cắt đứt liên lạc

Bảng chia động từ của 連絡を絶つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連絡を絶つ/れんらくをたつつ |
Quá khứ (た) | 連絡を絶った |
Phủ định (未然) | 連絡を絶たない |
Lịch sự (丁寧) | 連絡を絶ちます |
te (て) | 連絡を絶って |
Khả năng (可能) | 連絡を絶てる |
Thụ động (受身) | 連絡を絶たれる |
Sai khiến (使役) | 連絡を絶たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連絡を絶つ |
Điều kiện (条件) | 連絡を絶てば |
Mệnh lệnh (命令) | 連絡を絶て |
Ý chí (意向) | 連絡を絶とう |
Cấm chỉ(禁止) | 連絡を絶つな |
連絡を絶つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連絡を絶つ
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡を取る れんらくをとる
Trao đổi thông tin, duy trì mối quan hệ với một người.
連絡がつく れんらくがつく
liên lạc
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡会 れんらくかい
nhóm liên lạc
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
連絡駅 れんらくえき
trạm liên lạc