Kết quả tra cứu 連鎖
連鎖
れんさ
「LIÊN TỎA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ 1.Dây xích 2.Hệ thống, chuỗi

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 連鎖
Bảng chia động từ của 連鎖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連鎖する/れんさする |
Quá khứ (た) | 連鎖した |
Phủ định (未然) | 連鎖しない |
Lịch sự (丁寧) | 連鎖します |
te (て) | 連鎖して |
Khả năng (可能) | 連鎖できる |
Thụ động (受身) | 連鎖される |
Sai khiến (使役) | 連鎖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連鎖すられる |
Điều kiện (条件) | 連鎖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連鎖しろ |
Ý chí (意向) | 連鎖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連鎖するな |