Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 週漫スペシャル
スペシャル スペシャル
đặc biệt
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
khách mời đặc biệt
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
một khẩu súng lục hoặc súng ổ quay cỡ nhỏ rẻ tiền, dễ mua và dễ giấu
週 しゅう
tuần.
ベリースペシャルワンパターン ベリー・スペシャル・ワン・パターン
one-track mind, person who always acts the same or says the same thing (esp. person who always cracks the same kind of jokes)
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.