遅レス
おそレス「TRÌ」
☆ Danh từ
Phản hồi muộn, phản hồi chậm

遅レス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅レス
sự trả lời; sự đáp lại.
レスアンカー レス・アンカー
etc. posting
プルレス プル・レス
remote-controlled lighting equipment
即レス そくレス
trả lời email của ai đó ngay lập tức
亀レス かめレス
replying to someone's email after a long delay, slow response
横レス よこレス
message butting in (to a conversation between two other people on a BBS, etc.)
泥レス どろレス ドロレス
vấy bùn đánh vật với
trả lời; đáp lại.