遅延
ちえん
「TRÌ DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Trì hoãn
〜の
延着
が
原因
で
起
きた
遅延
Sự trì hoãn gây ra bởi xuất phát điểm muộn
〜による
化学兵器
の
廃棄活動
の
遅延
Trì hoãn hoạt động loại bỏ vũ khí hóa học bởi.. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 遅延
Bảng chia động từ của 遅延
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遅延する/ちえんする |
Quá khứ (た) | 遅延した |
Phủ định (未然) | 遅延しない |
Lịch sự (丁寧) | 遅延します |
te (て) | 遅延して |
Khả năng (可能) | 遅延できる |
Thụ động (受身) | 遅延される |
Sai khiến (使役) | 遅延させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遅延すられる |
Điều kiện (条件) | 遅延すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遅延しろ |
Ý chí (意向) | 遅延しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遅延するな |