Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊戯 ゆうぎ
trò chơi; trò vui.
遊戯的 ゆうぎてき
Ham vui đùa, khôi hài
遊戯場 ゆうぎじょう
địa điểm vui chơi giải trí
性遊戯 せいゆうぎ
giới tính chơi
ピラミッド ピラミッド
Hình chóp
遊戯療法 ゆうぎりょうほう
chơi trị liệu
室内遊戯 しつないゆうぎ
những trò chơi trong nhà
桃色遊戯 ももいろゆうぎ