Các từ liên quan tới 遊☆戯☆王デュエルモンスターズ5 エキスパート1
遊戯 ゆうぎ
trò chơi; trò vui.
遊戯的 ゆうぎてき
Ham vui đùa, khôi hài
遊戯場 ゆうぎじょう
địa điểm vui chơi giải trí
性遊戯 せいゆうぎ
giới tính chơi
エキスパートシステム エキスパート・システム
hệ thống chuyên gia
エキスパート エクスパート
chuyên gia; nhà chuyên môn
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
遊戯療法 ゆうぎりょうほう
chơi trị liệu