運賃
うんちん「VẬN NHẪM」
Cước
運賃・保険料・手数料
および
利息込
み
値段
Giá gồm cước vận chuyển, phí bảo hiểm, hoa hồng và lãi suất (CIF&I)
運賃・手数料込
み
値段
Giá gồm cước vận chuyển và hoa hồng (CFC)
Cước phí
運賃・保険料・手数料
および
利息込
み
値段
Giá gồm cước vận chuyển, phí bảo hiểm, hoa hồng và lãi suất (CIF&I)
☆ Danh từ
Cước vận chuyển; vận chuyển; vận tải; chuyên chở
運賃・保険料・手数料
および
利息込
み
値段
Giá gồm cước vận chuyển, phí bảo hiểm, hoa hồng và lãi suất (CIF&I)
〜までの
タクシー運賃
Cước tắc xi đến
〜までの
往復運賃
Cước vận chuyển hai chiều đến
Giá vé hành khách
Tiền cước.

Từ đồng nghĩa của 運賃
noun