過ぎる
すぎる
「QUÁ」
◆ Qua
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Quá; vượt quá.
話
しずに
二日
か
三日
ならまだしも、
一週間
は
長過
ぎる。
Tôi có thể xử lý việc không nói chuyện trong hai hoặc ba ngày nhưng một tuần là quá dài.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 過ぎる
Bảng chia động từ của 過ぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過ぎる/すぎるる |
Quá khứ (た) | 過ぎた |
Phủ định (未然) | 過ぎない |
Lịch sự (丁寧) | 過ぎます |
te (て) | 過ぎて |
Khả năng (可能) | 過ぎられる |
Thụ động (受身) | 過ぎられる |
Sai khiến (使役) | 過ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過ぎられる |
Điều kiện (条件) | 過ぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 過ぎいろ |
Ý chí (意向) | 過ぎよう |
Cấm chỉ(禁止) | 過ぎるな |