過半数
かはんすう「QUÁ BÁN SỔ」
☆ Danh từ
Đa số; đại đa số; số đông; quá bán
過半数
に
達
していない
Chưa đạt quá bán
出席議員
の
過半数
で
可決
される
Quyết định theo ý kiến của đa số thành viên tham dự
過半数
を
占
める
Chiếm quá bán

Từ đồng nghĩa của 過半数
noun