過去
かこ「QUÁ KHỨ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Quá khứ; ; qua; trước
過去
1〜2
年間
1, 2 năm trước
過去
10
年
の
間
Thập niên qua
現在
と
過去
Quá khứ và hiện tại

Từ đồng nghĩa của 過去
noun
Từ trái nghĩa của 過去
過去 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過去
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
過去形 かこけい
thì quá khứ
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去帳 かこちょう
sổ ghi chép lai lịch về người đã qua đời trong gia đình
過去最高 かこさいこう
mức cao kỷ lục nhất từ trước đến nay
過去最低 かこさいてい
thấp nhất từ trước đến nay
過去最多 かこさいた
kỷ lục cao nhất