過疎
かそ「QUÁ SƠ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giảm dân số
過疎化
の
影響
Ảnh hưởng của việc giảm dân số
人口
の
過疎
に
悩
む
Đau đầu về việc giảm dân số .

Từ trái nghĩa của 過疎
過疎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過疎
過疎債 かそさい
trái phiếu giảm dân số, biện pháp tài trợ cho các khu vực giảm dân số
過疎る かそる
giảm dân số
過疎スレ かそスレ
chủ đề đã chết (không có người tham gia, theo dõi...)
過疎化 かそか
suy giảm dân số
過疎地 かそち
khu vực ít dân cư, thưa dân
過疎地域 かそちいき
khu vực ít dân
疎 そ おろ
sparse
疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm