過酷尋問
かこくじんもん「QUÁ KHỐC TẦM VẤN」
☆ Danh từ
Tra khảo gắt gao

過酷尋問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過酷尋問
尋問 じんもん
câu hỏi; sự tra hỏi; tra hỏi.
過酷 かこく
tính nghiêm khắc; tính nghiêm khắc; sự độc ác; thô nhám
再尋問 さいじんもん
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
職務尋問 しょくむじんもん
ex-officio questioning, police questioning (of a suspicious person), a police checkup
尋問調書 じんもんちょうしょ
hồ sơ thẩm vấn (nghi can, nhân chứng, v.v.); hồ sơ thẩm vấn Luật
誘導尋問 ゆうどうじんもん
câu hỏi khôn ngoan
不審尋問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)
反対尋問 はんたいじんもん
sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn