Kết quả tra cứu 道徳
Các từ liên quan tới 道徳
道徳
どうとく
「ĐẠO ĐỨC」
◆ Đạo
道徳家
であると
言
われている。
Ông được mô tả là một nhà đạo đức.
道徳的感化
Sự ảnh hưởng của đạo đức.
道徳的
に
正
しくない
言葉
はすべて
禁
じる
Cấm dùng tất cả những từ không đúng về mặt đạo đức (phi đạo đức)
◆ Đạo đức
道徳家
であると
言
われている。
Ông được mô tả là một nhà đạo đức.
道徳的感化
Sự ảnh hưởng của đạo đức.
道徳的
に
正
しくない
言葉
はすべて
禁
じる
Cấm dùng tất cả những từ không đúng về mặt đạo đức (phi đạo đức)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đạo đức.
道徳家
であると
言
われている。
Ông được mô tả là một nhà đạo đức.
道徳的感化
Sự ảnh hưởng của đạo đức.
道徳的
に
正
しくない
言葉
はすべて
禁
じる
Cấm dùng tất cả những từ không đúng về mặt đạo đức (phi đạo đức)

Đăng nhập để xem giải thích