道楽
どうらく みちがく「ĐẠO LẠC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sở thích; sự giải trí; sự xua tan; phóng đãng

Từ đồng nghĩa của 道楽
noun
Từ trái nghĩa của 道楽
道楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道楽
着道楽 きどうらく
có một tính nhu nhược cho quần áo tinh tế
道楽者 どうらくもの どうらくしゃ
lãng tử.
女道楽 おんなどうらく じょどうらく
sự đam mê nữ sắc, sự mê gái
道楽娘 どうらくむすめ
cô gái không ngoan, không làm việc và đam mê giải trí
食道楽 しょくどうらく くいどうらく
phàm ăn; người sành ăn
道楽仕事 どうらくしごと
công việc thoải mái, vui vẻ
衣装道楽 いしょうどうらく
sở thích về trang phục
食い道楽 くいどうらく
người sành ăn; sành ăn.