Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 達坂城の姑娘
姑娘 クーニャン
girl, young unmarried woman, Chinese girl
姑 しゅうとめ しゅうと しうとめ しいとめ
mẹ chồng.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
麻姑 まこ まご
Ma Gu, huyền thoại Đạo giáo bất tử với móng tay dài như móng vuốt
小姑 こじゅうとめ こじゅうと
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
舅姑 きゅうこ しゅうとしゅうと
cha mẹ - bên trong - pháp luật