Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠山地震
火山性地震 かざんせいじしん
động đất do ảnh hưởng của núi lửa
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠地 えんち おんち
vùng đất xa; nới xa, chỗ xa; một điểm ở xa
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora