遠心分離
えんしんぶんり「VIỄN TÂM PHÂN LI」
Ly tâm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xem centrifuge
Máy ly tâm

Bảng chia động từ của 遠心分離
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠心分離する/えんしんぶんりする |
Quá khứ (た) | 遠心分離した |
Phủ định (未然) | 遠心分離しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠心分離します |
te (て) | 遠心分離して |
Khả năng (可能) | 遠心分離できる |
Thụ động (受身) | 遠心分離される |
Sai khiến (使役) | 遠心分離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠心分離すられる |
Điều kiện (条件) | 遠心分離すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠心分離しろ |
Ý chí (意向) | 遠心分離しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠心分離するな |