Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講義 こうぎ
bài giảng; giờ học
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
講義室 こうぎしつ
giảng đường
講義録 こうぎろく
việc ghi âm bài giảng
遠隔マシン えんかくマシン
máy từ xa
遠隔アクセス えんかくアクセス
truy cập từ xa
遠隔性 えんかくせい
từ xa
遠隔サイト えんかくサイト
khu vực ở xa